1. Bảng báo giá vệ sinh máy lạnh
Dưới đây là bảng giá vệ sinh máy lạnh mới nhất năm 2021 đã được niêm yết tại Suadienlanh.info
STT | NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | GHI CHÚ |
1 | Máy lạnh treo tường | 150k | – |
2 | Máy lạnh âm – áp trần – tủ đứng | 350k | – |
3 | Xử lý chảy nước | 250k | – |
4 | Châm gas máy lạnh 1HP-2HP | 200k – 300k | India |
5 | Châm gas máy lạnh 2,5HP-5HP | 300k – 550k | India |
Bảng giá vệ sinh máy lạnh tại LIMOSA (ĐVT: bộ)
Những trường hợp bảo trì, bảo dưỡng máy lạnh ở các vị trí khó cần đến thang dây, dàn giáo và thiết bị bảo hộ chúng tôi sẽ khảo sát báo giá riêng.
2. Bảng báo giá Sửa chữa điều hòa, máy lạnh
2.1. Bảng giá Sửa chữa Máy Lạnh Treo Tường, Gia Đình
STT | LỖI MÁY LẠNH | CÔNG SUẤT MÁY | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Xử lý chảy nước | 1HP – 1.5HP | 250k |
2HP – 2.5HP | |||
2 | Sửa board (Mono) | 1HP – 1.5HP | 650 – 750K |
2HP – 2.5HP | 850 – 950K | ||
3 | Sửa board (Inverter) | 1HP – 1.5HP | 950 – 1150K |
2HP – 2.5HP | 1350 – 1550K | ||
4 | Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Mono) |
1HP – 1.5HP | 950 – 1150K |
2HP – 2.5HP | 1450 – 1850K | ||
5 | Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Inverter) |
1HP – 1.5HP | 1050 – 1250K |
2HP – 2.5HP | 1550 – 1950K | ||
6 | Xử lý xì dàn, bơm gas goàn toàn (Mono) |
1HP – 1.5HP | 1350 – 1550K |
2HP – 2.5HP | 1850 – 2250K | ||
7 | Xử lý xì dàn, bơm gas goàn toàn (Inverter) |
1HP – 1.5HP | 1450 – 1650K |
2HP – 2.5HP | 1950 – 2350K | ||
8 | Hút chân không |
1HP – 1.5HP | 250K |
2HP – 2.5HP | 250 – 300K | ||
9 | Nén ni tơ |
1HP – 1.5HP | 300K |
2HP – 2.5HP | 350 – 400K |
Bảng giá sửa chữa điều hòa treo tường tại Limosa (ĐVT: bộ)
2.2. Bảng giá Sửa Máy Lạnh Âm – Áp Trần – Tủ Đứng
STT | LỖI MÁY LẠNH | CÔNG SUẤT MÁY | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Xử lý chảy nước | 2.5HP – 3HP | |
3.5HP – 4HP | |||
2 | Sửa board (Mono) | 2.5HP – 3HP | |
3.5HP – 4HP | |||
3 | Sửa board (Inverter) | 2.5HP – 3HP | |
3.5HP – 4HP | |||
4 | Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Mono) |
2.5HP – 3HP | 2150 – 2350K |
3.5HP – 4HP | 2550 – 2850K | ||
5 | Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Inverter) |
2.5HP – 3HP | 2350 – 2650K |
3.5HP – 4HP | 3250 – 3850K | ||
6 | Xử lý xì dàn, bơm gas goàn toàn (Mono) |
2.5HP – 3HP | 2650 – 2850K |
3.5HP – 4HP | 3050 – 4150K | ||
7 | Xử lý xì dàn, bơm gas goàn toàn (Inverter) |
2.5HP – 3HP | 2850 – 3250K |
3.5HP – 4HP | 4150 – 4950K | ||
8 | Hút chân không |
2.5HP – 3HP | 350K |
3.5HP – 4HP | 400K | ||
9 | Nén ni tơ |
2.5HP – 3HP | 400 – 600K |
3.5HP – 4HP | 600 – 700K |
Bảng báo giá sửa chữa máy điều hòa Âm – Áp Tường – Tủ Đứng
Lưu ý:
- Nhân viên kỹ thuật không tự ý báo giá sửa chữa máy lạnh ngoài khung giá quy định trên website hoặc bản giá nội bộ đã được phê duyệt vì vậy quý khách hoàn toàn tin tưởng. Trường hợp quý khách muốn xác nhận lại báo giá với công ty trước khi đồng ý, vui lòng gọi hotline : 1900.2276
- Đối với một số hư hỏng không thể tiến hành tại chỗ do thiếu dụng cụ, phụ tùng thay thế hoặc buột phải mang về xưởng dịch vụ gia công, nhân viên sửa chữa sẽ lập Phiếu giao – nhận thiết bị ghi rõ thời gian mang đi và thời gian giao trả.
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT.